effort -> effort | EFFORT ngha trong ting Ting Vit t

Merek: effort

effort->effort {danh} · sự cố gắng · công sức · nỗ lực. volume_up. make efforts {động}. VI. nỗ lực. volume_up. make every effort {động}. VI. cố gắng

effort->effort | EFFORT ngha trong ting Ting Vit t

Rp.3833
Rp.96871-90%
Kuantitas
Dari Toko yang Sama